Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ huy


commander; diriger; tenir la barre
Chỉ huy một đội quân
commander une armée
Chỉ huy một dàn nhạc
diriger une orchestre
Chính anh ấy là người chỉ huy
c'est lui qui tient la barre
chế độ kinh tế chỉ huy
dirigisme
kinh tế chỉ huy
économie dirigée
quyền chỉ huy
commandement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.